Có 1 kết quả:
再度 zài dù ㄗㄞˋ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một lần nữa
Từ điển Trung-Anh
(1) once more
(2) once again
(3) one more time
(2) once again
(3) one more time
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0